--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầm lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầm lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầm lặng
+ adj
mute, silent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầm lặng"
Những từ có chứa
"thầm lặng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 845
Từ vừa tra
+
thầm lặng
:
mute, silent
+
rơi vãi
:
Be spilled, scatter